Branche nghĩa tiếng Việt là Một nhánh kinh tế
Branche còn có các bản dịch khác là
Ngành công nghiệp, ngành, ngành kinh tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Branche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Branche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Một nhánh kinh tế