apprenticed nghĩa tiếng Việt là Đã được đào tạo
apprenticed phiên âm IPA là /əˈprɛntɪst/
apprenticed còn có các bản dịch khác là
Có đào tạo, học việc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apprenticed
Mở Rộng