áp đặt nghĩa tiếng Anh là
whammy
/ˈwæmi/
(n)
áp đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whammy: áp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whammy