whammy (n) nghĩa tiếng Việt là
áp đặt
whammy phiên âm IPA là /ˈwæmi/
whammy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whammy
Nghe phát âm giọng Mỹ của whammy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của áp đặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whammy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whammy