besetment (n) nghĩa tiếng Việt là
áp đặt
besetment phiên âm IPA là /bɪˈsetmənt/
besetment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetment