ngược đãi nghĩa tiếng Anh là
besetment
/bɪˈsetmənt/
(n)
ngược đãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetment: ngược đãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetment