anti nghĩa tiếng Việt là chống lại
anti phiên âm IPA là /ˈænti/
anti còn có các bản dịch khác là
Ngược lại, Đối thủ, phần tử chống đối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anti
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anti
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chống lại