antinomy (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
mâu thuẫn
antinomy phiên âm IPA là /ænˈtɪnəmi/
antinomy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antinomy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antinomy