anschließen nghĩa tiếng Việt là Cột lại
anschließen còn có các bản dịch khác là
Kết nối, nối lại, khóa lại, bó sát người
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cột lại