anschließen nghĩa tiếng Việt là kết nối
anschließen còn có các bản dịch khác là
Cột lại, nối lại, khóa lại, bó sát người
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kết nối