anketten (v) nghĩa tiếng Việt là
còng tay
anketten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anketten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của còng tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anketten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anketten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anketten