anketten nghĩa tiếng Việt là còng tay
anketten còn có các bản dịch khác là
Buộc xích, cột vào, buộc vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anketten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anketten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còng tay