còng tay nghĩa tiếng Đức là
anketten
(v)
còng tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anketten: còng tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anketten