còng tay nghĩa tiếng Đức là anketten
còng tay còn có các bản dịch khác là
Fessel, Handschelle, Handschellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anketten: còng tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anketten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còng tay