cột vào nghĩa tiếng Đức là
anketten
(Vt)
cột vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anketten: cột vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anketten