animosity nghĩa tiếng Việt là thù địch
animosity phiên âm IPA là /ˌænɪˈmɒsəti/
animosity còn có các bản dịch khác là
Sự căm ghét, thái độ thù địch, sự thù oán, sự thù địch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animosity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animosity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thù địch