animate (v) nghĩa tiếng Việt là
hối thúc
animate phiên âm IPA là /ˈænəˌmeɪt/
animate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của animate
Nghe phát âm giọng Mỹ của animate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hối thúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của animate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animate