tạo chuyển động nghĩa tiếng Anh là
animate
/ˈænɪmeɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của animate
Nghe phát âm giọng Mỹ của animate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo chuyển động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của animate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animate: tạo chuyển động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animate