anecdotes (n)(noun, plural) nghĩa tiếng Việt là
giai thoại
anecdotes phiên âm IPA là /ˈænɪkdoʊts/
anecdotes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anecdotes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anecdotes