chuyện vặt nghĩa tiếng Anh là
anecdotes
/ˈænɪkdəʊts/
(n)
chuyện vặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anecdotes: chuyện vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anecdotes