chuyện anecdotr nghĩa tiếng Anh là
anecdotes
/ˈænɪkdəʊts/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anecdotes
Nghe phát âm giọng Mỹ của anecdotes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyện anecdotr
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anecdotes: chuyện anecdotr
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anecdotes