ẩn giấu nghĩa tiếng Anh là
ensconce
/ɪnˈskɒns/
(v)
ẩn giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensconce: ẩn giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensconce