ẩn giấu nghĩa tiếng Anh là
ensconce
/ɪnˈskɒns/
(v)
ẩn giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensconce
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensconce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn giấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensconce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensconce: ẩn giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensconce