ẩn giấu nghĩa tiếng Anh là
concealed
/kənˈsiːld/
(adj)
ẩn giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concealed
Nghe phát âm giọng Mỹ của concealed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn giấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concealed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concealed: ẩn giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concealed