ẩn dụ nghĩa tiếng Đức là figurativ
ẩn dụ còn có các bản dịch khác là
Metapher, bildlich, rpher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figurativ: ẩn dụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figurativ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ẩn dụ