ẩn dụ nghĩa tiếng Anh là
figurative
/ˈfɪɡjərətɪv/
(adj)
ẩn dụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figurative: ẩn dụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figurative