figurative nghĩa tiếng Việt là ẩn dụ
figurative phiên âm IPA là /ˈfɪɡjʊrətɪv/
figurative còn có các bản dịch khác là
Truyền nhiễm, hình tượng, thể hiện ra, mường tượng, truyền bệnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figurative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figurative
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn dụ