altern (v) nghĩa tiếng Việt là
xen kẽ
altern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của altern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen kẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của altern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan altern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
altern