già nghĩa tiếng Đức là
altern
(v)(Present tense)
già còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của altern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của già
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của altern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan altern: già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
altern