alphanumerical nghĩa tiếng Việt là thuộc về ký tự chữ và số
alphanumerical phiên âm IPA là /ˌælfənjuːˈmɛrɪkəl/
alphanumerical còn có các bản dịch khác là
Chữ số và chữ cái, kiểu chữ số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alphanumerical
Mở Rộng