alphanumerical nghĩa tiếng Việt là chữ số và chữ cái
alphanumerical phiên âm IPA là /ˌælfəˈnuːmərɪkəl/
alphanumerical còn có các bản dịch khác là
Thuộc về ký tự chữ và số, kiểu chữ số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alphanumerical
Mở Rộng