alignment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự làm cho cân bằng lại
alignment được đọc và có phiên âm là /əˈlaɪnmənt/
alignment còn có các bản dịch khác là
Chỉnh, bố trí, lắp vào, kết nối, liên kết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alignment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alignment