alignment phiên âm IPA là /əˈlaɪnmənt/
alignment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alignment
Nghe phát âm giọng Mỹ của alignment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khoảng cách chuẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alignment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alignment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alignment