alignment nghĩa tiếng Việt là tiến hành
alignment phiên âm IPA là /əˈlaɪnmənt/
alignment còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alignment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alignment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiến hành