aligned nghĩa tiếng Việt là căn chỉnh
aligned phiên âm IPA là /əˈlaɪnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aligned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aligned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
căn chỉnh