alarmed nghĩa tiếng Việt là bị báo động
alarmed phiên âm IPA là /əˈlɑːrmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alarmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alarmed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị báo động