ahead of schedule phiên âm IPA là /əˈhɛd ʌv ˈʃɛdjuːl/
ahead of schedule còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ahead of schedule
Nghe phát âm giọng Mỹ của ahead of schedule
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trước tiến độ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ahead of schedule
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahead of schedule
Mở Rộng