Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ahead of schedule
Nghe phát âm giọng Mỹ của ahead of schedule
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trước tiến độ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ahead of schedule
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahead of schedule: Trước tiến độ
Mở Rộng