sớm hơn bình thường nghĩa tiếng Anh là
ahead of schedule
/əˈhɛd ʌv ˈʃɛdjuːl/
(adv)(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ahead of schedule
Nghe phát âm giọng Mỹ của ahead of schedule
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sớm hơn bình thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ahead of schedule
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahead of schedule: sớm hơn bình thường
Mở Rộng