adumbrate phiên âm IPA là /ˈædʌmˌbreɪt/
adumbrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adumbrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của adumbrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vẽ đường nét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adumbrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adumbrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adumbrate