adherer nghĩa tiếng Việt là Xe rơ moóc
adherer phiên âm IPA là /ədˈhɪərər/
adherer còn có các bản dịch khác là
Người bám chặt, người tuân thủ, người tán thành, người ủng hộ, người theo một đảng phái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adherer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adherer