adherer nghĩa tiếng Việt là người bám chặt
adherer phiên âm IPA là /ədˈhɪərər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adherer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adherer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người bám chặt