abwenden nghĩa tiếng Việt là Chặn đứng
abwenden còn có các bản dịch khác là
Xoay hướng, quay đi, xoay sang hướng, tránh, quay sang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwenden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwenden