abweichen von nghĩa tiếng Việt là rời đi từ
abweichen von còn có các bản dịch khác là
Lệch hướng từ, lệch hướng khỏi, thay đổi từ, phản đối từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichen von
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichen von
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi từ