abweichen von nghĩa tiếng Việt là phản đối từ
abweichen von còn có các bản dịch khác là
Lệch hướng từ, rời đi từ, lệch hướng khỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichen von
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichen von
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản đối từ