abfliegen (v) nghĩa tiếng Việt là
Chuồn đi
abfliegen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abfliegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chuồn đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abfliegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfliegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfliegen