khởi hành (bằng đường hàng không) nghĩa tiếng Đức là
abfliegen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abfliegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khởi hành (bằng đường hàng không)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abfliegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfliegen: khởi hành (bằng đường hàng không)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfliegen