abfahren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chở đi
abfahren còn có các bản dịch khác là
đi, rời đi, lái xe đi, rời khỏi, khởi hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfahren