Xuất phát dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là abfahren
Xuất phát còn có các bản dịch khác là
Start, abgehen, stammte, ging ab, fuhr ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfahren: Xuất phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfahren