Zeitform nghĩa tiếng Việt là Thời
Zeitform còn có các bản dịch khác là
Thì (ngữ pháp), thì (của động từ)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitform
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitform
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thời