Thời nghĩa tiếng Đức là Zeitform
Thời còn có các bản dịch khác là
Tempus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitform: Thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitform
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thời