Zahlungsmittel dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hình thức (phương tiện) thanh toán
Zahlungsmittel còn có các bản dịch khác là
Trả tiền, phương tiện chi trả, phương tiện thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zahlungsmittel
Mở Rộng