Zahlungsfähigkeit nghĩa tiếng Việt là khả năng thanh toán
Zahlungsfähigkeit còn có các bản dịch khác là
Có khả năng chi trả, Đủ khả năng trả nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zahlungsfähigkeit
Mở Rộng